Có 2 kết quả:
糾葛 jiū gé ㄐㄧㄡ ㄍㄜˊ • 纠葛 jiū gé ㄐㄧㄡ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) entanglement
(2) dispute
(2) dispute
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) entanglement
(2) dispute
(2) dispute
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0